Có 2 kết quả:
看不习惯 kàn bù xí guàn ㄎㄢˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧˊ ㄍㄨㄢˋ • 看不習慣 kàn bù xí guàn ㄎㄢˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧˊ ㄍㄨㄢˋ
kàn bù xí guàn ㄎㄢˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧˊ ㄍㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unfamiliar
kàn bù xí guàn ㄎㄢˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧˊ ㄍㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unfamiliar
kàn bù xí guàn ㄎㄢˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧˊ ㄍㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
kàn bù xí guàn ㄎㄢˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧˊ ㄍㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh